Có 2 kết quả:

隐迹埋名 yǐn jì mái míng ㄧㄣˇ ㄐㄧˋ ㄇㄞˊ ㄇㄧㄥˊ隱跡埋名 yǐn jì mái míng ㄧㄣˇ ㄐㄧˋ ㄇㄞˊ ㄇㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to live incognito

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to live incognito

Bình luận 0