Có 2 kết quả:
隐迹埋名 yǐn jì mái míng ㄧㄣˇ ㄐㄧˋ ㄇㄞˊ ㄇㄧㄥˊ • 隱跡埋名 yǐn jì mái míng ㄧㄣˇ ㄐㄧˋ ㄇㄞˊ ㄇㄧㄥˊ
yǐn jì mái míng ㄧㄣˇ ㄐㄧˋ ㄇㄞˊ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to live incognito
Bình luận 0
yǐn jì mái míng ㄧㄣˇ ㄐㄧˋ ㄇㄞˊ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to live incognito
Bình luận 0